Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
strapping
Các ví dụ
The strapping young man effortlessly carried the heavy crates, showcasing his impressive strength.
Chàng trai lực lưỡng dễ dàng mang những thùng hàng nặng, thể hiện sức mạnh ấn tượng của mình.
Despite his age, he remained as strapping as ever, with muscles honed from years of physical labor.
Bất chấp tuổi tác, anh ấy vẫn lực lưỡng như xưa, với cơ bắp được rèn giũa từ nhiều năm lao động chân tay.
Cây Từ Vựng
strapping
strap



























