Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stratagem
01
mưu kế, thủ đoạn khôn ngoan
a clever or cunning maneuver designed to achieve a particular end
Các ví dụ
The clever entrepreneur devised a stratagem to enter a competitive market by offering a unique product.
Doanh nhân thông minh đã nghĩ ra một chiến lược để thâm nhập thị trường cạnh tranh bằng cách cung cấp một sản phẩm độc đáo.
The student came up with a stratagem to solve a difficult math problem by breaking it down into smaller steps.
Học sinh đã nghĩ ra một chiến lược để giải quyết một bài toán khó bằng cách chia nhỏ nó thành các bước nhỏ hơn.
02
mưu kế, kế hoạch
a plan, scheme, or trick used to deceive or outwit an opponent, especially in warfare or politics
Các ví dụ
The spy devised a cunning stratagem to infiltrate the enemy's fortress undetected.
Gián điệp đã nghĩ ra một mưu kế xảo quyệt để thâm nhập vào pháo đài của kẻ thù mà không bị phát hiện.
The chess champion employed a brilliant stratagem to corner their opponent's king and secure victory.
Nhà vô địch cờ vua đã sử dụng một mưu kế tài tình để dồn vua của đối thủ vào thế bí và giành chiến thắng.



























