strategy
stra
ˈstræ
strā
te
gy
ʤi
ji
British pronunciation
/stɹˈætəd‍ʒi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "strategy"trong tiếng Anh

Strategy
01

chiến lược, kế hoạch

an organized plan made to achieve a goal
Wiki
example
Các ví dụ
Their marketing strategy increased sales last year.
Chiến lược tiếp thị của họ đã tăng doanh số bán hàng năm ngoái.
The coach discussed a new strategy before the match.
Huấn luyện viên đã thảo luận về một chiến lược mới trước trận đấu.
02

chiến lược, kế hoạch

a field of military science that deals with the planning of an attack or defense
Wiki
example
Các ví dụ
The general developed a comprehensive strategy to outmaneuver enemy forces during the conflict.
Vị tướng đã phát triển một chiến lược toàn diện để vượt qua lực lượng địch trong cuộc xung đột.
Effective strategy is essential for coordinating troop movements and ensuring successful operations.
Một chiến lược hiệu quả là điều cần thiết để phối hợp các di chuyển của quân đội và đảm bảo các hoạt động thành công.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store