Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Strategy
Các ví dụ
Their marketing strategy increased sales last year.
Chiến lược tiếp thị của họ đã tăng doanh số bán hàng năm ngoái.
The coach discussed a new strategy before the match.
Huấn luyện viên đã thảo luận về một chiến lược mới trước trận đấu.
Các ví dụ
The general developed a comprehensive strategy to outmaneuver enemy forces during the conflict.
Vị tướng đã phát triển một chiến lược toàn diện để vượt qua lực lượng địch trong cuộc xung đột.
Effective strategy is essential for coordinating troop movements and ensuring successful operations.
Một chiến lược hiệu quả là điều cần thiết để phối hợp các di chuyển của quân đội và đảm bảo các hoạt động thành công.
Cây Từ Vựng
strategist
strategy



























