Splurge
volume
British pronunciation/splˈɜːd‍ʒ/
American pronunciation/ˈspɫɝdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "splurge"

Splurge
01

phung phí, chi tiêu hoang phí

any act of immoderate indulgence
02

tiêu xài phung phí, sự phung phí

an ostentatious display (of effort or extravagance etc.)
to splurge
01

phô trương, khoe khoang

be showy or ostentatious
02

nuông chiều bản thân, tiêu xài hoang phí

indulge oneself
03

vung tiền, tiêu xài phung phí

to spend a lot of money on something trivial that one does not really need

splurge

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store