Splosh
volume
British pronunciation/splˈɒʃ/
American pronunciation/splˈɑːʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "splosh"

to splosh
01

đi bộ qua bùn, đi trong bùn

walk through mud or mire
to splosh definition and meaning
02

văng, bắn

dash a liquid upon or against
03

bắn, văng

cause (a liquid) to spatter about, especially with force
04

văng, bắn nước

make a splashing sound

word family

splosh

splosh

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store