Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Split-screen
01
màn hình chia đôi, chia màn hình
a film technique in which two or more separate scenes are shown on the screen at the same time, often divided by a horizontal or vertical line
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
màn hình chia đôi, chia màn hình