soundly
sound
ˈsaʊnd
sawnd
ly
li
li
British pronunciation
/sˈa‍ʊndli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "soundly"trong tiếng Anh

01

chắc chắn, vững chãi

in a way that is secure and firm
soundly definition and meaning
example
Các ví dụ
The door was closed soundly, with the latch securely fastened.
Cánh cửa đã được đóng chắc chắn, với chốt cửa được cố định an toàn.
The building was constructed soundly, with no structural weaknesses.
Tòa nhà được xây dựng vững chắc, không có điểm yếu cấu trúc.
02

sâu sắc, yên bình

with complete strength, effectiveness, or depth
example
Các ví dụ
The children slept soundly through the night.
Những đứa trẻ ngủ say sưa suốt đêm.
He was soundly defeated in the election.
Ông đã bị hoàn toàn đánh bại trong cuộc bầu cử.
03

sâu, ngon lành

(of sleep) in a deep, restful, and uninterrupted manner
example
Các ví dụ
After a long day of hiking, she slept soundly through the night.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, cô ấy đã ngủ say suốt đêm.
The baby was soundly asleep despite the loud thunder outside.
Em bé đang ngủ say bất chấp tiếng sấm ầm ĩ bên ngoài.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store