Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Soundscape
01
phong cảnh âm thanh, môi trường âm thanh
an auditory experience created by the combination of musical and non-musical sounds within a particular area or context
Các ví dụ
The composer created a soundscape for the film that blended orchestral music with natural sounds.
Nhà soạn nhạc đã tạo ra một khung cảnh âm thanh cho bộ phim kết hợp giữa nhạc giao hưởng và âm thanh tự nhiên.
In the concert hall, the soundscape was dominated by the rich tones of the symphony orchestra, filling the space with music.
Trong phòng hòa nhạc, khung cảnh âm thanh được thống trị bởi những giai điệu phong phú của dàn nhạc giao hưởng, lấp đầy không gian bằng âm nhạc.



























