Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sounder
01
một nhóm lợn rừng, đàn lợn hoang dã
a group of wild pigs
02
thiết bị đo sâu, dụng cụ phát âm thanh
a device for making soundings
Cây Từ Vựng
sounder
sound
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
một nhóm lợn rừng, đàn lợn hoang dã
thiết bị đo sâu, dụng cụ phát âm thanh
Cây Từ Vựng