Scintillating
volume
British pronunciation/sˈɪntɪlˌe‍ɪtɪŋ/
American pronunciation/sˈɪntɪlˌeɪɾɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scintillating"

scintillating
01

lấp lánh, sáng ngời

gleaming and full of flashes of light, like sparks or twinkling stars
02

lấp lánh, sáng chói

brilliantly clever
03

lấp lánh, hấp dẫn

possessing a combination of intelligence, excitement, and appeal

scintillating

adj

scintillate

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store