Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Scion
01
hậu duệ, con cháu
a younger member of a family, implying inherited status
Các ví dụ
As the scion of a shipping magnate, he was expected to join the family firm.
Là con cháu của một ông trùm vận tải biển, anh ta được kỳ vọng sẽ gia nhập công ty gia đình.
The novel 's protagonist is a scion who rebels against his aristocratic roots.
Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết là một hậu duệ nổi loạn chống lại nguồn gốc quý tộc của mình.



























