Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
scien
tist
/ˈsaɪən.tɪst/
or /saiēn.tist/
syllabuses
letters
scien
ˈsaɪən
saiēn
tist
tɪst
tist
/sˈaɪəntɪst/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "scientist"trong tiếng Anh
Scientist
DANH TỪ
01
nhà khoa học
, nhà nghiên cứu
someone whose job or education is about science
Các ví dụ
As a
scientist
, he spends a lot of time in the lab.
Là một
nhà khoa học
, anh ấy dành nhiều thời gian trong phòng thí nghiệm.
Every good
scientist
keeps detailed notes.
Mỗi
nhà khoa học
giỏi đều ghi chép chi tiết.
@langeek.co
Từ Gần
scientifically
scientific paper
scientific notation
scientific journal
scientific discipline
scintilla
scintillating
scion
scirrhous carcinoma
scissor kick
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App