scientifically
scien
ˌsaɪən
saiēn
ti
ˈtɪ
ti
fi
fi
ca
lly
li
li
British pronunciation
/sa‍ɪ‍əntˈɪfɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "scientifically"trong tiếng Anh

scientifically
01

một cách khoa học, theo phương pháp khoa học

in a way that is related to science
example
Các ví dụ
The experiment was conducted scientifically, with controlled variables and rigorous data analysis.
Thí nghiệm được tiến hành một cách khoa học, với các biến được kiểm soát và phân tích dữ liệu nghiêm ngặt.
The findings were presented scientifically, supported by evidence and reproducible methods.
Các phát hiện đã được trình bày một cách khoa học, được hỗ trợ bởi bằng chứng và các phương pháp có thể tái sản xuất.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store