glistering
glis
ˈglɪs
glis
te
ring
rɪng
ring
British pronunciation
/ɡlˈɪstəɹɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "glistering"trong tiếng Anh

glistering
01

lấp lánh, long lanh

sparkling or shimmering with a radiant quality
example
Các ví dụ
The glistering snow covered the ground, sparkling under the midday sun.
Tuyết lấp lánh phủ kín mặt đất, lấp lánh dưới ánh nắng giữa trưa.
The glistering stars twinkled in the clear night sky, creating a magical atmosphere.
Những ngôi sao lấp lánh lấp lánh trên bầu trời đêm trong trẻo, tạo nên một bầu không khí kỳ diệu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store