fulgid
ful
ˈfʊl
fool
gid
ʤɪd
jid
British pronunciation
/fˈʊldʒɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fulgid"trong tiếng Anh

01

lấp lánh, sáng chói

sparkling or shining brightly
example
Các ví dụ
The fulgid dewdrops on the grass sparkled like tiny diamonds in the morning sun.
Những giọt sương lấp lánh trên cỏ lấp lánh như những viên kim cương nhỏ dưới ánh mặt trời buổi sáng.
Her fulgid dress shimmered with every movement, capturing the attention of everyone at the party.
Chiếc váy lấp lánh của cô ấy lấp lánh theo từng chuyển động, thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store