Accused
volume
British pronunciation/ɐkjˈuːzd/
American pronunciation/əkˈjuzd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "accused"

Accused
01

bị cáo, bị cáo khác

one or multiple people who are believed to have committed a crime in a law court

accused

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store