Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
quirky
Các ví dụ
The quirky café in the neighborhood was known for its mismatched furniture and whimsical décor.
Quán cà phê kỳ lạ trong khu phố được biết đến với nội thất không đồng bộ và trang trí lạ mắt.
Her quirky sense of fashion always made her stand out in a crowd, with her love for colorful patterns and vintage accessories.
Phong cách thời trang kỳ quặc của cô ấy luôn khiến cô ấy nổi bật trong đám đông, với tình yêu dành cho những họa tiết đầy màu sắc và phụ kiện cổ điển.
Cây Từ Vựng
quirkiness
quirky
quirk



























