Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quibble
01
lời bắt bẻ vụn vặt, sự phê bình chi tiết không quan trọng
a trivial objection or criticism raised over an inconsequential detail
Các ví dụ
Our only quibble with the report was the choice of font, not its content.
Sự cãi vặt duy nhất của chúng tôi với báo cáo là về lựa chọn phông chữ, không phải nội dung của nó.
She had a quibble about the meeting time, even though everyone else found it convenient.
Cô ấy có một lời phàn nàn vặt vãnh về thời gian cuộc họp, mặc dù mọi người khác đều thấy nó thuận tiện.
02
sự nói lảng, sự cãi chày cãi cối
an instance of using precise phrasing in a contract, rule, or law to bypass its spirit or purpose
Các ví dụ
The lawyer exploited a quibble in the lease that exempted garden sheds from maintenance fees.
Luật sư đã khai thác một sự nguỵ biện trong hợp đồng thuê nhà miễn phí bảo trì cho nhà kho vườn.
A classic courtroom drama hinges on a quibble over whether a signature must be ink or electronic.
Một vở kịch tòa án kinh điển xoay quanh một sự cãi vặt về việc chữ ký phải là mực hay điện tử.
to quibble
01
cãi nhau về những điều nhỏ nhặt, phàn nàn về những điều vặt vãnh
to argue over unimportant things or to complain about them
Các ví dụ
Instead of focusing on the main issue, he chose to quibble over minor details.
Thay vì tập trung vào vấn đề chính, anh ấy đã chọn cãi vặt về những chi tiết nhỏ nhặt.
They spent hours quibbling over the wording of the contract, delaying its completion.
Họ đã dành hàng giờ để cãi vặt về cách diễn đạt của hợp đồng, làm chậm trễ việc hoàn thành nó.



























