Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to put out
[phrase form: put]
01
dập tắt, tắt
to make something stop burning or shining
Các ví dụ
Please put out the campfire before leaving the site.
Vui lòng dập tắt lửa trại trước khi rời khỏi khu vực.
She accidentally put the candle out while cleaning.
Cô ấy vô tình dập tắt ngọn nến khi đang dọn dẹp.
02
làm phiền, gây khó khăn
to make things difficult for someone
Các ví dụ
She was n't put out by the change in plans.
Cô ấy không bị làm phiền bởi sự thay đổi kế hoạch.
Would it put you out if we rescheduled our meeting to the afternoon?
Liệu có làm phiền bạn nếu chúng ta dời cuộc họp sang buổi chiều không?
03
đưa ra, duỗi ra
to extend a part of body or an object from its usual position, often for a specific purpose or function
Các ví dụ
She put out her hand to shake his.
Cô ấy đưa tay ra để bắt tay anh ấy.
The cat put out its paw to swipe at the toy.
Con mèo đưa chân ra để vồ lấy đồ chơi.
04
cố gắng, nỗ lực
to make a significant effort
Các ví dụ
She really put out to make the event a success.
Cô ấy thực sự nỗ lực để sự kiện thành công.
They put out so much to ensure the project was completed on time.
Họ đã bỏ ra rất nhiều để đảm bảo dự án được hoàn thành đúng hạn.
05
làm cho bất tỉnh, gây mê
to make someone unconscious using drugs or an anesthetic
Các ví dụ
It took longer than expected to put him out due to his resistance to the medication.
Mất nhiều thời gian hơn dự kiến để làm anh ta bất tỉnh do sự kháng thuốc của anh ta.
During the operation, they put her out with a general anesthetic.
Trong quá trình phẫu thuật, họ đã làm cô ấy bất tỉnh bằng thuốc gây mê toàn thân.
06
phát hành, xuất bản
to produce and release something for public distribution or sale
Các ví dụ
The band is planning to put out a new album next month.
Ban nhạc đang lên kế hoạch phát hành một album mới vào tháng tới.
The company regularly puts out software updates to improve user experience.
Công ty thường xuyên phát hành các bản cập nhật phần mềm để cải thiện trải nghiệm người dùng.
07
nghỉ hưu, rời khỏi vị trí
to stop working after reaching retirement age or for other reasons
Các ví dụ
He plans to put out of his position next year and travel the world.
Anh ấy dự định nghỉ hưu vào năm tới và đi du lịch vòng quanh thế giới.
After decades of hard work, he finally put out and relaxed.
Sau nhiều thập kỷ làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh ấy đã nghỉ hưu và thư giãn.
08
loại, đưa ra ngoài
(of baseball) to cause a player to be out during a fielding play
Các ví dụ
The shortstop put the runner out at second base.
Người chơi vị trí shortstop đã loại người chạy ở base thứ hai.
The first baseman put the runner out at first.
Người chơi ở vị trí thứ nhất đã loại người chạy ở vị trí thứ nhất.
09
ngủ với, cho
to engage in sexual activity or to express a willingness to do so
Các ví dụ
The conversation about when to put out in a relationship is an important one for establishing mutual understanding.
Cuộc trò chuyện về khi nào quan hệ tình dục trong một mối quan hệ là quan trọng để thiết lập sự hiểu biết lẫn nhau.
After years of abstinence, she decided it was time to put out and explore her sexuality.
Sau nhiều năm kiêng khem, cô ấy quyết định đã đến lúc thoải mái và khám phá tình dục của mình.
10
trật khớp, lệch khớp
to dislocate a bone from its normal position
Các ví dụ
The accident put his shoulder out of joint, and he needed medical attention.
Tai nạn đã làm trật khớp vai anh ấy, và anh ấy cần được chăm sóc y tế.
She put her wrist out during the fall and had to visit the hospital.
Cô ấy đã trật khớp cổ tay trong lúc ngã và phải đến bệnh viện.
11
đưa ra ngoài, đặt bên ngoài
to place one's trash or recycling outside for the garbage truck to take away
Các ví dụ
She put the bags of leaves out in the morning for yard waste pickup.
Cô ấy đặt ra những túi lá vào buổi sáng để thu gom rác thải sân vườn.
The neighbors worked together to put out the bulk items they wanted to dispose of.
Hàng xóm đã cùng nhau đưa ra những vật dụng cồng kềnh mà họ muốn vứt bỏ.



























