Protrude
volume
British pronunciation/pɹətɹˈuːd/
American pronunciation/pɹoʊˈtɹud/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "protrude"

to protrude
01

nhô ra, đưa ra ngoài

extend out or project in space
02

nhô ra, lồi ra

swell or protrude outwards
03

nhô ra, đùn lên

bulge outward

word family

protrude

protrude

Verb

protruding

Adjective

protruding

Adjective

protrusion

Noun

protrusion

Noun

protrusive

Adjective

protrusive

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store