Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Protrusion
01
sự nhô ra, chỗ lồi ra
the act of extending beyond a surface
Các ví dụ
The protrusion of the roots above the ground created a natural barrier for the path.
Sự nhô lên của rễ cây trên mặt đất tạo ra một rào cản tự nhiên cho con đường.
The protrusion of the pipes from the wall was unsightly and needed to be covered.
Phần nhô ra của các ống từ tường trông không đẹp mắt và cần được che lại.
02
chỗ nhô ra, sự lồi ra
anything that extends from a surface
Các ví dụ
The sharp protrusion on the rock made it dangerous to climb.
Phần nhô ra sắc nhọn trên tảng đá khiến việc leo trèo trở nên nguy hiểm.
There was a noticeable protrusion on the wall where the pipe had been installed incorrectly.
Có một chỗ nhô ra đáng chú ý trên tường nơi ống được lắp đặt không đúng cách.
Cây Từ Vựng
protrusion
protrude



























