Protrusion
volume
folder open
wordList
British pronunciation/pɹətɹˈuːʒən/
American pronunciation/pɹətɹˈuːʒən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "protrusion"

Protrusion
01

phần nhô ra, phần lồi ra

the act of projecting out from something
folder open
wordList
02

sự lồi, chỗ lồi

something that bulges out or is protuberant or projects from its surroundings
folder open
wordList

protrusion

n

protrude

v
example
Ví dụ
The skin of the orange was bumpy, with small protrusions dotting its surface.
She pressed her hands against her hipbones, feeling the protrusion beneath her skin.
During cell migration, the cytoskeleton helps cells move and change shape by extending protrusions.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Protrusion"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store