protrusion
prot
prət
prēt
ru
ˈru:
roo
sion
ʒən
zhēn
British pronunciation
/pɹətɹˈuːʒən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "protrusion"trong tiếng Anh

Protrusion
01

sự nhô ra, chỗ lồi ra

the act of extending beyond a surface
example
Các ví dụ
The protrusion of the roots above the ground created a natural barrier for the path.
Sự nhô lên của rễ cây trên mặt đất tạo ra một rào cản tự nhiên cho con đường.
The protrusion of the pipes from the wall was unsightly and needed to be covered.
Phần nhô ra của các ống từ tường trông không đẹp mắt và cần được che lại.
02

chỗ nhô ra, sự lồi ra

anything that extends from a surface
example
Các ví dụ
The sharp protrusion on the rock made it dangerous to climb.
Phần nhô ra sắc nhọn trên tảng đá khiến việc leo trèo trở nên nguy hiểm.
There was a noticeable protrusion on the wall where the pipe had been installed incorrectly.
Có một chỗ nhô ra đáng chú ý trên tường nơi ống được lắp đặt không đúng cách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store