LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Protracted
/pɹətɹˈæktɪd/
/pɹoʊˈtɹæktɪd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "protracted"
protracted
TÍNH TỪ
01
kéo dài
lasting for a longer time than necessary
drawn-out
elongated
extended
lengthy
long
Ví dụ
The
neighbors
were
at
each other
's
throats
over
a
property
dispute
,
leading
to
a
protracted
legal
battle
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App