Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
protracted
Các ví dụ
The protracted negotiations delayed the project's start by several months.
Các cuộc đàm phán kéo dài đã trì hoãn việc bắt đầu dự án trong vài tháng.
Their argument turned into a protracted dispute that strained their friendship.
Cuộc tranh cãi của họ biến thành một cuộc tranh chấp kéo dài làm căng thẳng tình bạn.
Cây Từ Vựng
protractedly
protracted
protract



























