Protracted
volume
British pronunciation/pɹətɹˈæktɪd/
American pronunciation/pɹoʊˈtɹæktɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "protracted"

protracted
01

kéo dài

lasting for a longer time than necessary
example
Ví dụ
examples
The neighbors were at each other's throats over a property dispute, leading to a protracted legal battle.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store