Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Protoplasm
01
chất nguyên sinh, chất sống trong tế bào
the substance inside the living cells of animals or plants
Các ví dụ
Protoplasm is crucial for cellular activities, such as metabolism and growth.
Chất nguyên sinh rất quan trọng đối với các hoạt động tế bào, chẳng hạn như trao đổi chất và tăng trưởng.
The cell 's protoplasm is where most of the biochemical processes take place.
Chất nguyên sinh của tế bào là nơi diễn ra hầu hết các quá trình sinh hóa.



























