Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pricey
Các ví dụ
The designer handbag she wanted was too pricey for her budget.
Chiếc túi xách thiết kế cô ấy muốn quá đắt so với ngân sách của cô ấy.
The latest smartphone model is very popular, but it 's quite pricey.
Mẫu điện thoại thông minh mới nhất rất phổ biến, nhưng nó khá đắt.



























