Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Prickle
01
gai, ngạnh
a small, sharp-pointed structure that grows on the surface of a plant
Các ví dụ
Roses are known for their thorns, which are actually prickles that help protect the plant from being eaten by animals.
Hoa hồng được biết đến với những chiếc gai, thực chất là những gai nhọn giúp bảo vệ cây khỏi bị động vật ăn.
Cacti have numerous prickles covering their surface, which help reduce water loss and deter herbivores from feeding on them.
Xương rồng có nhiều gai bao phủ bề mặt, giúp giảm mất nước và ngăn động vật ăn cỏ ăn chúng.
to prickle
01
chích, đâm nhẹ
make a small hole into, as with a needle or a thorn
02
châm chích, ngứa ran
cause a stinging or tingling sensation
03
châm chích, ngứa ran
cause a prickling sensation
Cây Từ Vựng
prickly
prickle



























