Pricker
volume
British pronunciation/pɹˈɪkɐ/
American pronunciation/pɹˈɪkɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pricker"

Pricker
01

gai, mũi nhọn

a small sharp-pointed tip resembling a spike on a stem or leaf
pricker definition and meaning
02

có khe, mũi khoan

an awl for making small holes for brads or small screws

word family

prick

prick

Verb

pricker

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store