magnificently
mag
mæg
māg
ni
ˈnɪ
ni
fi
cent
sənt
sēnt
ly
li
li
British pronunciation
/mæɡnˈɪfɪsəntli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "magnificently"trong tiếng Anh

magnificently
01

tráng lệ, lộng lẫy

with impressive beauty or grandeur
magnificently definition and meaning
example
Các ví dụ
The cathedral was magnificently lit for the evening service.
Nhà thờ được chiếu sáng lộng lẫy cho buổi lễ tối.
They entered a room magnificently adorned with gold leaf and velvet drapes.
Họ bước vào một căn phòng được trang trí lộng lẫy với lá vàng và rèm nhung.
02

một cách tuyệt vời, một cách xuất sắc

in an outstanding or impressive manner
example
Các ví dụ
She performed magnificently in the final round of the competition.
Cô ấy thể hiện tuyệt vời trong vòng chung kết của cuộc thi.
Despite the odds, the team defended magnificently.
Bất chấp khó khăn, đội đã phòng thủ tuyệt vời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store