magnificence
mag
mæg
māg
ni
ˈnɪ
ni
fi
fi
cence
səns
sēns
British pronunciation
/mæɡnˈɪfɪsəns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "magnificence"trong tiếng Anh

Magnificence
01

sự tráng lệ, vẻ lộng lẫy

the quality of causing a sense of awe and admiration through spectacular attention to detail
example
Các ví dụ
St. Peter 's Basilica in Rome is renowned for its architectural magnificence and ornate interior detailing.
Vương cung thánh đường St. Peter ở Rome nổi tiếng với sự tráng lệ kiến trúc và chi tiết nội thất trang trí công phu.
The Singapore skyline at night is a vision of magnificence with its sparkling skyscrapers and light shows.
Skyline của Singapore vào ban đêm là một hình ảnh của sự tráng lệ với những tòa nhà chọc trời lấp lánh và các màn trình diễn ánh sáng.
02

sự tráng lệ, sự lộng lẫy

the quality of being magnificent or splendid or grand
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store