magnify
mag
ˈmæg
māg
ni
fy
ˌfaɪ
fai
British pronunciation
/mˈæɡnɪfˌa‌ɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "magnify"trong tiếng Anh

to magnify
01

phóng đại, thổi phồng

to make something seem more significant, serious, or extreme than it really is
example
Các ví dụ
The media tends to magnify minor incidents into major scandals.
Giới truyền thông có xu hướng thổi phồng các sự cố nhỏ thành những vụ bê bối lớn.
She magnified the problem to get attention.
Cô ấy đã thổi phồng vấn đề để thu hút sự chú ý.
02

phóng to, làm to ra

to make something seem bigger
example
Các ví dụ
The microscope magnifies tiny cells so we can see them.
Kính hiển vi phóng to các tế bào nhỏ để chúng ta có thể nhìn thấy chúng.
This lens can magnify objects up to ten times their size.
Ống kính này có thể phóng to vật thể lên đến mười lần kích thước của chúng.
03

phóng đại, thổi phồng

to exaggerate beyond the truth
example
Các ví dụ
Politicians often magnify risks to gain support.
Các chính trị gia thường thổi phồng rủi ro để giành được sự ủng hộ.
He magnified his achievements in the interview.
Anh ấy đã thổi phồng thành tích của mình trong cuộc phỏng vấn.
04

khuếch đại, tăng âm lượng

to cause something to sound louder by using special equipment
example
Các ví dụ
The amplifier was used to magnify the guitarist's music during the concert.
Bộ khuếch đại được sử dụng để khuếch đại âm nhạc của nghệ sĩ guitar trong buổi hòa nhạc.
The hearing aid helped to magnify the sounds around him, making conversations easier to follow.
Máy trợ thính đã giúp khuếch đại âm thanh xung quanh anh ấy, giúp dễ dàng theo dõi các cuộc trò chuyện hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store