magnum
mag
ˈmæg
māg
num
nəm
nēm
British pronunciation
/mˈæɡnəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "magnum"trong tiếng Anh

Magnum
01

chai magnum

a large-sized bottle for wine or other alcoholic beverages, holding 1.5 liters
example
Các ví dụ
The sommelier recommended a magnum of vintage Bordeaux for the special occasion, ensuring there was plenty to share among the guests.
Người giới thiệu rượu đã đề xuất một chai magnum rượu Bordeaux cổ điển cho dịp đặc biệt, đảm bảo có đủ để chia sẻ giữa các khách mời.
The winery released a limited edition magnum of its flagship wine, attracting collectors and enthusiasts eager to add it to their cellar.
Nhà máy rượu đã phát hành một ấn bản giới hạn magnum của loại rượu vang hàng đầu của họ, thu hút các nhà sưu tập và người đam mê mong muốn thêm nó vào bộ sưu tập của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store