
Tìm kiếm
to magnify
01
phóng đại, cường điệu
to make something appear more important or serious than it really is
02
cường đại, phóng đại
to make something seem bigger
Example
The scientist used a microscope to magnify the tiny cells for detailed study.
Nhà khoa học đã sử dụng kính hiển vi để phóng đại những tế bào nhỏ cho việc nghiên cứu chi tiết.
The telescope can magnify distant stars, making them visible to the naked eye.
Kính viễn vọng có thể phóng đại những ngôi sao xa xôi, khiến chúng trở nên nhìn thấy được bằng mắt thường.
03
phóng đại, khuếch đại
to enlarge beyond bounds or the truth
04
khuếch đại, phóng đại
to cause something to sound louder by using special equipment
Example
The amplifier was used to magnify the guitarist's music during the concert.
Cái ampli được sử dụng để khuếch đại nhạc của tay guitar trong buổi hòa nhạc.
The hearing aid helped to magnify the sounds around him, making conversations easier to follow.
Chiếc máy trợ thính đã giúp khuếch đại âm thanh xung quanh anh ấy, làm cho cuộc trò chuyện trở nên dễ theo dõi hơn.

Từ Gần