Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ravishingly
01
một cách quyến rũ, một cách lộng lẫy
in an extremely attractive or delightful way, especially in terms of beauty, charm, or appeal
Các ví dụ
She looked ravishingly beautiful in her emerald evening gown.
Cô ấy trông lộng lẫy đẹp trong chiếc váy dạ hội màu ngọc lục bảo.
The garden was ravishingly fragrant with blooming jasmine.
Khu vườn quyến rũ một cách thơm ngát với hoa nhài đang nở.
Cây Từ Vựng
ravishingly
ravishing
ravish



























