
Tìm kiếm
magnificently
01
tráng lệ, lộng lẫy
with impressive beauty or grandeur
Example
The ballroom was decorated magnificently for the royal event.
Ngôi nhà hát được trang trí tráng lệ cho sự kiện hoàng gia.
The sunset painted the horizon magnificently with hues of red and gold.
Hoàng hôn vẽ lên đường chân trời một cách tráng lệ, lộng lẫy với sắc đỏ và vàng.
02
một cách tráng lệ, một cách xuất sắc
in an outstanding or impressive manner
Example
The team played magnificently, securing a well-deserved win.
Đội bóng đã chơi một cách xuất sắc, giành chiến thắng xứng đáng.
The orchestra magnificently performed, earning a standing ovation.
Dàn nhạc trình diễn một cách tráng lệ, nhận được tràng vỗ tay đứng.
word family
magnific
Verb
magnificent
Adjective
magnificently
Adverb

Từ Gần