Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
beautifully
01
một cách đẹp đẽ, một cách duyên dáng
in a manner that is visually, aurally, or emotionally delightful or graceful
Các ví dụ
She danced beautifully, moving with grace and elegance.
Cô ấy nhảy tuyệt đẹp, di chuyển với sự duyên dáng và thanh lịch.
The garden was beautifully lit with soft lanterns.
Khu vườn được chiếu sáng tuyệt đẹp với những chiếc đèn lồng mềm mại.
02
một cách tuyệt vời, hoàn hảo
in an outstanding, skillful, or highly effective way
Các ví dụ
The plan came together beautifully in the end.
Kế hoạch đã kết hợp tuyệt đẹp vào cuối cùng.
They worked beautifully as a team under pressure.
Họ đã làm việc tuyệt vời như một đội dưới áp lực.
Cây Từ Vựng
beautifully
beautiful
beauty



























