beautifully
beau
ˈbju
byoo
tifu
təf
tēf
lly
li
li
British pronunciation
/bjˈuːtɪfəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "beautifully"trong tiếng Anh

beautifully
01

một cách đẹp đẽ, một cách duyên dáng

in a manner that is visually, aurally, or emotionally delightful or graceful
example
Các ví dụ
She danced beautifully, moving with grace and elegance.
Cô ấy nhảy tuyệt đẹp, di chuyển với sự duyên dáng và thanh lịch.
The garden was beautifully lit with soft lanterns.
Khu vườn được chiếu sáng tuyệt đẹp với những chiếc đèn lồng mềm mại.
02

một cách tuyệt vời, hoàn hảo

in an outstanding, skillful, or highly effective way
example
Các ví dụ
The plan came together beautifully in the end.
Kế hoạch đã kết hợp tuyệt đẹp vào cuối cùng.
They worked beautifully as a team under pressure.
Họ đã làm việc tuyệt vời như một đội dưới áp lực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store