Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Humdrum
01
sự đơn điệu, thói quen
the quality of wearisome constancy, routine, and lack of variety
humdrum
Các ví dụ
The office job became increasingly humdrum as the daily tasks followed a predictable and monotonous routine.
Công việc văn phòng ngày càng trở nên tẻ nhạt khi các nhiệm vụ hàng ngày theo một thói quen có thể đoán trước và đơn điệu.
The small town's humdrum atmosphere made the teenager dream of more exciting adventures in a bustling city.
Bầu không khí đơn điệu của thị trấn nhỏ khiến thiếu niên mơ ước về những cuộc phiêu lưu thú vị hơn ở một thành phố nhộn nhịp.



























