Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Humidity
Các ví dụ
The high humidity made the summer day feel even hotter.
Độ ẩm cao khiến ngày hè cảm thấy nóng hơn.
In tropical regions, humidity levels can reach near saturation during the rainy season.
Ở các vùng nhiệt đới, mức độ ẩm ướt có thể đạt gần đến mức bão hòa trong mùa mưa.
Cây Từ Vựng
humidity
humid



























