Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
anonymous
01
vô danh
(of a person) not known by name
Các ví dụ
The whistleblower chose to remain anonymous to protect their identity and avoid potential retaliation.
Người tố giác đã chọn giữ ẩn danh để bảo vệ danh tính của họ và tránh bị trả đũa.
An anonymous donor contributed a large sum of money to the charity, helping to fund its new outreach program.
Một nhà tài trợ ẩn danh đã đóng góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện, giúp tài trợ cho chương trình tiếp cận mới của nó.
02
vô danh, không thể nhận dạng
not easily identified due to absence of unique traits
Các ví dụ
The building was an anonymous block of concrete with no architectural flair.
Tòa nhà là một khối bê tông vô danh không có nét kiến trúc nào.
His writing style was competent but anonymous, leaving no lasting impression.
Phong cách viết của anh ấy có năng lực nhưng vô danh, không để lại ấn tượng lâu dài.
Cây Từ Vựng
anonymously
anonymous
anonym



























