Anonymously
volume
British pronunciation/ɐnˈɒnəməsli/
American pronunciation/əˈnɑnəməsɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "anonymously"

anonymously
01

một cách ẩn danh

without revealing one's identity or name
anonymously definition and meaning
example
Ví dụ
examples
The Valentine arrived anonymously, adding a touch of intrigue to the day.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store