LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gaunt
/ɡˈɔːnt/
/ˈɡɔnt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gaunt"
gaunt
TÍNH TỪ
01
gầy gò
(of a person) excessively thin as a result of a disease, worry or hunger
bony
emaciated
gaunt
lean
lithe
Ví dụ
His
gaunt
appearance
worried
his
friends
,
who
urged
him
to
seek
medical
attention
.
After
weeks
of
sickness
,
his
face
looked
gaunt
and
pale
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App