Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
frankly
01
thẳng thắn, thành thật
used when expressing an honest opinion, even though that might upset someone
Các ví dụ
Frankly, the project is behind schedule and needs urgent attention.
Thẳng thắn mà nói, dự án đang chậm tiến độ và cần được quan tâm khẩn cấp.
I must say, frankly, that the proposal lacks sufficient details.
Tôi phải nói, thẳng thắn, rằng đề xuất thiếu chi tiết đầy đủ.
Các ví dụ
She spoke frankly about her concerns regarding the project's timeline.
Cô ấy nói thẳng thắn về những lo ngại của mình liên quan đến tiến độ dự án.
The manager addressed the team frankly about the company's financial challenges.
Người quản lý đã nói chuyện thẳng thắn với nhóm về những thách thức tài chính của công ty.
Cây Từ Vựng
frankly
frank



























