Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Frappuccino
01
một frappuccino, một loại đồ uống pha cà phê được xay nhuyễn với đá
a blended coffee-based beverage made with ice, milk, and flavored syrup, often topped with whipped cream
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
một frappuccino, một loại đồ uống pha cà phê được xay nhuyễn với đá