Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Frankincense
01
nhựa thơm, hương trầm
a fragrant resin obtained from trees, traditionally used in incense and perfumes for its aromatic scent
Các ví dụ
In ancient times, frankincense was highly valued for its rich fragrance and was considered a precious commodity traded along the Silk Road.
Trong thời cổ đại, nhựa thơm được đánh giá cao vì hương thơm phong phú của nó và được coi là một mặt hàng quý giá được giao dịch dọc theo Con đường Tơ lụa.
The priest lit the censer, filling the air with the sweet scent of burning frankincense during the religious ceremony.
Vị linh mục thắp bình hương, làm không khí tràn ngập mùi thơm ngọt ngào của nhựa thơm đang cháy trong buổi lễ tôn giáo.



























