Fraternity
volume
British pronunciation/fɹɐtˈɜːnɪti/
American pronunciation/fɹəˈtɝnəti/, /fɹəˈtɝnɪti/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fraternity"

Fraternity
01

huynh đệ

a group of people who have the same profession
02

hội anh em

a social club for male students in a university or college, especially in the US and Canada

fraternity

n

fratern

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store