fizzy
fi
ˈfɪ
fi
zzy
zi
zi
British pronunciation
/fˈɪzi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fizzy"trong tiếng Anh

01

có ga, sủi bọt

(of drinks) carbonated and having bubbles of gas
fizzy definition and meaning
example
Các ví dụ
The fizzy soda provided a refreshing burst of carbonation on a hot day.
Nước ngọt có ga mang lại một luồng sảng khoái của sự cacbonat hóa vào một ngày nóng.
She enjoyed sipping on a fizzy lemonade, delighting in its tangy sweetness and effervescence.
Cô ấy thích nhấm nháp một ly nước chanh có ga, thưởng thức vị ngọt chua và sự sủi bọt của nó.
02

sôi nổi, tràn đầy năng lượng

having a lot of energy or excitement
example
Các ví dụ
The fizzy atmosphere at the concert made it unforgettable.
Bầu không khí sôi động tại buổi hòa nhạc đã khiến nó trở nên khó quên.
The fizzy new wave pop song had everyone dancing.
Bài hát pop sóng mới sôi động khiến mọi người nhảy múa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store