fjord
fjord
fjɔrd
fyawrd
British pronunciation
/fɪˈɔːd/
fiord

Định nghĩa và ý nghĩa của "fjord"trong tiếng Anh

01

vịnh hẹp, vịnh băng hà

a steep, deep, and narrow sea inlet surrounded by tall cliffs, created by a glacier
Wiki
example
Các ví dụ
The Norwegian coast is renowned for its stunning fjords, with deep blue waters surrounded by towering cliffs.
Bờ biển Na Uy nổi tiếng với những fjord tuyệt đẹp, với làn nước xanh thẳm được bao quanh bởi những vách đá cao chót vót.
Carved by ancient glaciers, the Norwegian fjords feature deep blue waters and towering cliffs.
Được tạo bởi những dòng sông băng cổ đại, các fjord Na Uy có nước màu xanh lam sâu thẳm và những vách đá cao chót vót.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store