Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flab
01
mỡ mềm, mỡ chảy xệ
soft, sagging body fat that typically hangs or sags, often in areas like the arms, legs, abdomen, or buttocks
Cây Từ Vựng
flabby
flab
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mỡ mềm, mỡ chảy xệ
Cây Từ Vựng