Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
filmy
01
mỏng manh, trong suốt
(of fabric, clothing, etc.) very thin and partially transparent
Các ví dụ
The filmy curtains swayed gently in the breeze, letting in soft light.
Những tấm rèm mỏng manh nhẹ nhàng đung đưa trong làn gió, để ánh sáng dịu dàng lọt vào.
She wore a filmy dress that shimmered under the evening lights.
Cô ấy mặc một chiếc váy mỏng manh lấp lánh dưới ánh đèn buổi tối.
Cây Từ Vựng
filmy
film



























