Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Filmmaking
01
làm phim, điện ảnh
the process of creating a film or movie
Các ví dụ
His passion for storytelling led him to pursue a career in filmmaking.
Niềm đam mê kể chuyện của anh ấy đã dẫn dắt anh ấy theo đuổi sự nghiệp làm phim.
Filmmaking requires both technical skills and artistic creativity.
Làm phim đòi hỏi cả kỹ năng kỹ thuật và sự sáng tạo nghệ thuật.



























