Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
filmed
01
được quay, được ghi hình
captured as a series of moving pictures
Các ví dụ
The documentary was filmed over the course of two years, allowing the crew to capture the changing seasons and the lives of the subjects in great detail.
Bộ phim tài liệu đã được quay trong suốt hai năm, cho phép đoàn làm phim ghi lại sự thay đổi của các mùa và cuộc sống của các đối tượng một cách chi tiết.
The action scenes were filmed using state-of-the-art technology to ensure that every thrilling moment was captured with precision and clarity.
Các cảnh hành động đã được quay bằng công nghệ hiện đại để đảm bảo rằng mọi khoảnh khắc ly kỳ đều được ghi lại với độ chính xác và rõ ràng.
Cây Từ Vựng
unfilmed
filmed
film



























